Các bạn đã học hết Chùm chủ đề Động vật trong tiếng Nhật chưa? Hôm nay hãy cùng LocoBee học về cách đếm một số loại động vật trong tiếng Nhật nhé!
Thỏ – Usagi
兎 – Đếm bằng “wa” (羽)
Chim – Tori
鳥 – Đếm bằng “wa” (羽) hoặc “yoku” (翼)
Nhím biển – Uni
海栗 – Đếm bằng “tsubo” (壺)
Cá voi – Kujira
鯨 – Đếm bằng “to” (頭)
Bạch tuộc (tako) – Cua (kani) – Mực (ika)
Kanji lần lượt là “蛸”, “蟹” và “烏賊” – Đều đếm bằng “hiki” (匹)/ “hai” (杯)
Cá ngừ – Maguro
鮪 – Đếm bằng “hiki” (匹), “bi” (尾) hay “bon” (本)
Các cá khác như katsuo (cá thu) hay buri (cá cam Nhật Bản) cũng có cùng cách đếm với cá ngừ (cá có thân và hình dáng khá giống nhau).
Cá lưỡi trâu (hirame)
鮃 – Đếm bằng mai (枚) hoặc hiki (匹)
Cá bơn (karei) cũng được đếm giống như cá lưỡi trâu vì chúng có hình dạng bẹt gần giống nhau.
Chúc mọi người học tập hiệu quả!
shinonome kiri (LOCOBEE)
* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.
bình luận