Có bao giờ bạn rơi vào trường hợp không biết từ chối như thế nào bằng tiếng Nhật khi nhận được lời mời từ đồng nghiệp. Hãy tham khảo một số cách dưới đây nhé!
Cách từ chối
* Đi từ kết luận
Đầu tiên khi từ chối một lời mời, việc cho đối phương biết kết luận là điều hết sức quan trọng. Tuy nhiên, nói làm sao để đối phương không bị tổn thương là điều cần phải cân nhắc. Việc thêm vào đầu câu những cụm xin lỗi như “すみません” (sumimasen) hoặc “申し訳ありません” (moshiwake arimasen) là điều cần thiết.
* Nói lý do
Việc không biết giải thích lý do không thể đi được như thế nào cho người mời là điều đáng băn khoăn. Để cho mối quan hệ không bị ảnh hưởng cần phải đặt mình vào vị thế của đối phương. Dù cho bạn có nghĩ là “Đi với bạn chẳng có gì thú vị cả” thì cũng không được nói ra như vậy.
Thông thường người Nhật chọn một số cách nói sau đây:
- Liên quan đến kế hoạch của bạn
Mẫu: その日は予定がありますので行けません。
Đọc: Sono hi ha yotei ga arimasu node ikemasen.
Nghĩa: Vì ngày hôm đó tôi có việc nên không thể đi được.
- Liên quan đến công việc
Mẫu: その日は会議がありますので行けません。
Đọc: Sono hi ha kaigi ga arimasu node ikemasen.
Nghĩa: Vì ngày hôm đó tôi có cuộc họp nên không thể đi được.
- Liên quan đến sức khoẻ
Mẫu: 今日は体調が悪いので家で休みたいです。
Đọc: Kyo ha taicho ga warui node ie de yasumitai desu.
Nghĩa: Vì hôm nay tôi thấy trong người không được khoẻ nên tôi muốn nghỉ ngơi ở nhà.
- Liên quan đến gia đình
Mẫu: 家族が病気で倒れたのでお見舞いに行く必要があります。
Đọc: Kazoku ga byoki de taoreta node omimai ni iku hitsuyo ga arimasu.
Nghĩa: Người nhà tôi ngã bệnh nên tôi phải đến thăm.
* Đề xuất tế nhị
- Cảm ơn và đề xuất:
Mẫu: 誘ってくれてありがとうございます。また今度誘ってください。
Đọc: Sasottekurete arigatogozaimasu. Mata kondo sasotte kudasai.
Nghĩa: Cảm ơn anh đã có lời mời. Lần sau hãy nhờ mời tôi nhé!
- Đưa ra một phương án thay thế:
Mẫu: 今日はダメですが、明日なら大丈夫です。明日でもよろしいでしょうか?
Đọc: Kyo ha dame desu ga, ashita nara daijobudesu. Ashita de yoroshii deshoka?
Nghĩa: Hôm nay thì không được nhưng mà nếu là ngày mai thì tốt quá. Ngày mai có được không ạ?
- Thêm điều kiện
Mẫu: 1 時間だけなら参加できますが、よろしいでしょうか?
Đọc: Ichi jikan dake nara sanka dekimasu ga, yoroshii deshoka?
Nghĩa: Nếu 1 tiếng thì tôi có thể tham gia, có được không ạ?
- Mẫu 1: お誘いありがとうございます。ただ今日は朝から体調がすぐれないので、早めに帰って明日に備えたいと思います。また別の日にお願いします。
Đọc: Osasoi arigatogozaimasu. Tada kyo ha asa kara taicho ga sugurenai node, hayameni kaette ashita ni sonaetai to omoimasu. Mata betsu no hi ni onegaishimasu.
Nghĩa: Cảm ơn anh đã có lời mời. Nhưng mà từ sáng nay em thấy trong người không khoẻ nên muốn về nhà sớm. Hẹn anh vào một hôm khác.
- Mẫu 2: その日は家庭の事情でどうしても都合がつきません。申し訳ありません。時間が合えば、また今度行きましょう。
Đọc: Sono hi ha kazoku no jijo de doshitemo tsugo ga tsukimasen. Moshiwake arimasen. Jikan ga aeba, mata kondo ikimasho.
Nghĩa: Ngày hôm đó gia đình có việc nên làm thế nào em cũng không sắp xếp. Rất xin lỗi anh. Nếu thời gian phù hợp hẹn gặp anh lần tới.
Các bạn thấy thế nào? Hãy áp dụng một cách khéo léo để vừa có thể từ chối mà lại không làm mất lòng đối phương nhé!
KENT (LOCOBEE)
* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.
bình luận