Quán dụng ngữ (慣用句 – Kanyoku) là một bộ phận không thể không nhắc đến trong tiếng Nhật. Nhờ việc sử dụng nó mà câu văn, câu nói trở nên ngắn gọn, súc tích và rõ nghĩa hơn. Khi làm chủ được các quán dụng ngữ và vận dụng vào quá trình sử dụng tiếng Nhật của mình, bạn sẽ ít gặp khó khăn khi diễn đạt!
Hãy cùng LocoBee học và ghi nhớ 眉をひそめる cùng nghĩa và cách dùng của nó nhé!
Bí quyết đạt được điểm số cao trong kì thi JLPT mọi trình độ
#1. Cách đọc và ý nghĩa của 眉をひそめる
Cách đọc: mayu wo hisomeru
Nghĩa: nhíu mày, cau mày thể hiện sự ngạc nhiên, nghi ngờ, thất vọng hoặc lo lắng
#2. Cách dùng của 眉をひそめる
1, 彼の提案に対して、彼女は眉をひそめて疑問を抱いた。
Kare no teian ni taishite, kanojo wa mayu wo hisomete gimon wo daita.
Trước lời đề nghị của anh, cô ấy nhíu mày thể hiện cảm giác nghi ngờ.
2, 教室の中で唐突に笑い声が起き、先生は眉をひそめた。
Kyoushitsu no naka de toutotsu ni waraigoe ga oki, sensei wa mayu wo hisometa.
Giáo viên đã cau mày khi đột nhiên trong lớp có tiếng cười vang lên.
3, そのニュースを聞いて、彼は眉をひそめて驚きを表した。
Sono nyuusu wo kiite, kare wa mayu wo hisomete odoroki wo arawashita.
Nghe tin này, anh ta cau mày một cách ngạc nhiên.
Học tiếng Nhật miễn phí (thi thử JLPT, Minna no Nihongo…)
ĐỪNG BỎ QUA – HOÀN TOÀN FREE! NHANH TAY ĐĂNG KÝ THÔI NÀO!
(Sau khi đăng ký vào Sinh viên, chọn Tiếng Nhật thực hành để học qua các video, làm đề thi thử!)
Tổng hợp: LocoBee
bình luận