Giao tiếp tiếng Nhật: 引く手あまた

Quán dụng ngữ (慣用句 – Kanyoku) là một bộ phận không thể không nhắc đến trong tiếng Nhật. Nhờ việc sử dụng nó mà câu văn, câu nói trở nên ngắn gọn, súc tích và rõ nghĩa hơn. Khi làm chủ được các quán dụng ngữ và vận dụng vào quá trình sử dụng tiếng Nhật của mình, bạn sẽ ít gặp khó khăn khi diễn đạt!

Trong tiếng Nhật có rất nhiều từ vựng sử dụng chữ kanji “手”. Hãy cùng LocoBee học và ghi nhớ 引く手あまた cùng nghĩa và cách dùng của nó nhé!

Xem thêm các bài viết: Tiếng Nhật thực hành

 

#1. Cách đọc và ý nghĩa của 引く手あまた

"Giao tiếp tiếng Nhật: 引く手あまた "

  • Đọc: hikute amata
  • Nghĩa: được yêu thích, được nhiều người mời

 

#2. Cách dùng 引く手あまた trong giao tiếp

Dưới đây là 3 ví dụ để bạn có thể hiểu hơn về cách dùng của quán dụng ngữ ngày hôm nay nhé!

làm việc

1, 彼は有能なので、引く手あまただ。

Kare wa yuunou nanode, hikuteamatada.

Anh ấy là người có năng lực nên được yêu thích.

 

ca sĩ âm nhạc

2, 彼女はその地域で一番の歌手で、引く手あまただ。

Kanojo wa sono chiiki de ichiban no kashu de, hikuteamatada.

Cô ấy là ca sĩ chất lượng nhất trong khu vực đó nên nhận được nhiều lời mời.

 

bánh mì gối

3, このパン屋さんの食パンはとても人気があり、開店前からお客さんが並んで引く手あまただ。

Kono panya san no shokupan wa totemo ninki ga ari, kaiten mae kara okyakusan ga narande hikuteamatada.

Bánh mì gối của tiệm bánh này nổi tiếng đến mức khách hàng xếp hàng để được mua ngay cả trước khi tiệm mở cửa.

thành viên LocoBee

(Sau khi đăng ký vào Sinh viên, chọn Tiếng Nhật thực hành để học qua các video, làm đề thi thử!)

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN LOCOBEE

 

Tổng hợp LocoBee

 

bình luận

ページトップに戻る