Một số câu khen trẻ em thông dụng trong tiếng Nhật

Nếu đang sống ở Nhật thì hẳn có lúc bạn sẽ gặp con cái người Nhật của bạn bè hoặc đồng nghiệp. Những lúc ấy nên dùng từ gì để biểu đạt sự khen ngợi của bạn dành cho đứa trẻ?

Dưới đây là một số cụm từ tiếng Nhật mà bạn có thể sử dụng khi khen con của người khác hoặc chính con mình!

 

Khen ngợi chung

trẻ em Nhật Bản

  • すごいね!

Cách đọc: sugoine

Nghĩa: giỏi, tốt, được

Đây là cụm từ rất hay được sử dụng trong đời sống hàng ngày, trẻ em khi nghe từ này cũng sẽ hiểu ngay là chúng đang được khen ngợi.

  • よくがんばった!

Cách đọc: yokuganbatta

Nghĩa: làm tốt lắm

Giống như すごいね!, đây cũng là cụm từ khen ngợi cơ bản trong tiếng Nhật.

  • すばらしい!

Cách đọc: subarashii

Nghĩa: thật là tuyệt, thật là giỏi

Đây cũng là lời khen nhưng mang nghĩa trên cả tuyệt vời.

  • あなたは本当にすごいね!

Cách đọc: anata wa hontoni sugoine

Nghĩa: em/con/cháu thật là giỏi

Lời khen bao hàm cả sắc thái “ngạc nhiên”.

  • あなたはとてもがんばりました!

Cách đọc: anata wa totemo ganbarimashita

Nghĩa: em/con/cháu đã thực sự cố gắng rất nhiều đấy

Cụm từ này được sử dụng khi bạn muốn khen ngợi một đứa trẻ về thành tích và quá trình làm việc chăm chỉ của chúng. Nó cũng có nghĩa là “cảm ơn”.

  • よくできました!

Cách đọc: yokudekimashita

Nghĩa: làm tốt lắm

Đây là cụm từ dùng để khen ngợi những đứa trẻ đã làm việc, học tập chăm chỉ như làm đồ thủ công mỹ nghệ, vẽ tranh, nấu ăn…

  • 正解!

Cách đọc: sekai

Nghĩa: đúng rồi

Sử dụng từ này khi đứa trẻ trả lời đúng, chính xác.

  • お手伝いしてくれて助かったよ、ありがとう

Cách đọc: otetsudaishite kurete tasukattayo, arigato

Nghĩa: cảm ơn sự giúp đỡ của em/con/cháu

Cụm từ để bày tỏ lòng biết ơn và khen ngợi khi trẻ nhỏ giúp đỡ chúng ta.

  • よかったね/よくやった!/上出来!

Cách đọc: yokattane/yokuyatta/joudeki

Nghĩa: làm tốt lắm, làm được rồi

Cụm từ này được dùng để khen ngợi và đồng cảm với những đứa trẻ đạt thành tích tốt.

  • あなたの絵、とっても感動したよ

Cách đọc: anatanoe, tottemo kandoshitayo

Nghĩa: tranh của con thật ấn tượng

 

Khen về phong cách, vẻ ngoài

trẻ em

  • かっこいい/素敵!/いいね!

Cách đọc: kakkoi/suteki/iine

Nghĩa: tuyệt, tốt, tôi thích nó

Sử dụng khi bạn muốn khen ngợi vẻ ngoài, phong cách ăn mặc của đứa trẻ.

  • あなたの洋服の趣味とても好き

Cách đọc: anata no seifuku no kyomi totemo suki

Nghĩa: tôi thích phong cách mặc đồ của bạn

  • とってもかわいいよ

Cách đọc: totemo kawaiiyo

Nghĩa: trông dễ thương quá

  • すてきなワンピースね。とってもよく似合っているわ

Cách đọc: sutekina wanpisune. tottemo yoku niatteiruwa

Nghĩa: chiếc váy đẹp quá, rất hợp với em/con đấy

 

Một số cụm từ khác

trẻ em Nhật Bản

  • やさしい

Cách đọc: yasashi

Nghĩa: tử tế, ngọt ngào

  • かしこい

Cách đọc: kashikoi

Nghĩa: thông minh

  • しっかりしている

Cách đọc: shikkarishiteiru

Nghĩa: có trách nhiệm

  • 親しみやすい

Cách đọc: shitashimiyasui

Nghĩa: thân thiện, cởi mở, hướng ngoại

  • 思いやりがある

Cách đọc: omoiyariga aru

Nghĩa: chu đáo

  • 勇気がある

Cách đọc: yuki ga aru

Nghĩa: dũng cảm

Khen ngợi là cách để giúp trẻ xây dựng sự tự tin và động lực trong quá trình trưởng thành. Nếu bạn có cơ hội tiếp xúc với trẻ em nói tiếng Nhật, hãy sử dụng các cụm từ khen ngợi trên đây xem sao nhé!

Vì sao trẻ em Nhật không thích nhà vệ sinh ngồi xổm kiểu Nhật?

 

Học tiếng Nhật miễn phí (thi thử JLPT, Minna no Nihongo…)

ĐỪNG BỎ QUA – HOÀN TOÀN FREE! NHANH TAY ĐĂNG KÝ THÔI NÀO! 

(Sau khi đăng ký vào Sinh viên, chọn Tiếng Nhật thực hành để học qua các video, làm đề thi thử!)

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN LOCOBEE

 

Tổng hợp LocoBee

bình luận

ページトップに戻る