Tiếng Nhật công việc: 前株 và 後株

Bạn đã từng gặp từ アイドマ khi làm việc ở Nhật hoặc trong môi trường kinh doanh Nhật Bản chưa?

Cùng tìm hiểu nghĩa, cách dùng của nó cùng LocoBee nhé!

Chuỗi bài viết dành cho các bạn đang học tiếng Nhật, đặc biệt là muốn tích luỹ tiếng Nhật dùng trong công việc.

 

Ý nghĩa của 前株 và 後株

  • Đọc lần lượt là maekabu và atokabu

Ở Nhật khi viết công ty cổ phần sẽ có hai dạng là:

  • 株式会社○○
  • ○○株式会社

Tại ○○ sẽ là tên của công ty đó. Không phải cái nào đúng, cái nào sai mà là do công ty đó quyết định và đăng ký. Do đó có thể tạm dịch lần lượt là “kabu viết trước” và kabu viết sau”.

Tiếng Nhật công việc: 前株 và 後株

 

Cách dùng của 前株 và 後株

Vậy 前株 và 後株 được dùng thế nào trong bối cảnh công việc. Cùng tìm hiểu qua ví dụ sau đây nhé!

1, A社は前株で、B社は後株だから、間違えないようにね。

Eisha wa mae kabu de, Bisha wa atokabu dakara, machigaenai you ni ne.

Công ty A là kabu viết trước, công ty B là kabu viết sau nên cố gắng đừng bị nhầm nhé!

họp trực tuyến nhật bản

 

2, 口座名義は前株の○○サービスですね

Kouza meigi wa maekabu no ○○ sabisudesu ne.

Tên tài khoản là kabu viết trước ○○ Service đúng không ạ?

làm việc ở Nhật

 

3, 宛名は前株ですか、後株ですか?

Atena wa maekabu desu ka, atokabu desu ka?

Công ty bên nhận là kabu viết trước hay kabu viết sau ạ?

làm việc ở Nhật

Chúc bạn học tiếng Nhật và làm việc hiệu quả!

8 chùm từ đệm bạn cần biết để giao tiếp tiếng Nhật hiệu quả

Nenkin Netto – kiểm tra lương hưu online ở Nhật

6 lý do khiến bạn bị từ chối khi làm thẻ tín dụng ở Nhật

 

Tổng hợp LOCOBEE

bình luận

ページトップに戻る