Tiếng Nhật công việc: 割と

Chắc hẳn các bạn đang làm việc ở Nhật đã gặp từ 割と này rồi đúng không nào? Cùng tìm hiểu nghĩa, cách dùng của nó cùng LocoBee nhé!

Chuỗi bài viết dành cho các bạn đang học tiếng Nhật, đặc biệt là muốn tích luỹ tiếng Nhật dùng trong công việc.

 

Ý nghĩa của 割と

  • Đọc: wari to
  • Nghĩa: Tương đối, khá, ở một mức nhất định

tiếng Nhật công việc

 

Cách dùng của 割と

Cùng xem cách dùng của 割と qua 3 ví dụ sau đây nhé!

1, この値段は品質に対して割と高めの設定なのではないでしょうか?

Kono nedan wa hinshitsu ni taishite wari to takame no setteina node wanaideshou ka?

Mức giá này so với chất lượng thì có phải là tương đối cao không ạ?

họp trực tuyến nhật bản

 

2, 割と面白い人物だったね。

Wari to omoshiroi jinbutsudatta ne.

Anh ấy là một người khá thú vị.

làm việc ở Nhật

 

3, 現場まで割と近いので気楽に訪れることができます。

Genba made wari to chikainode kiraku ni otozureru koto ga dekimasu.

Khoảng cách đến hiện trường tương đối gần nên có thể tới một cách dễ dàng.

làm việc ở nhật

 

Bạn đã nắm được nghĩa cũng như cách dùng của từ vựng ngày hôm nay rồi phải không nào?

Chúc bạn học tiếng Nhật và làm việc hiệu quả!

8 chùm từ đệm bạn cần biết để giao tiếp tiếng Nhật hiệu quả

Nenkin Netto – kiểm tra lương hưu online ở Nhật

 

Tổng hợp LOCOBEE

bình luận

ページトップに戻る