目を見張る – Quán dụng ngữ tiếng Nhật

Quán dụng ngữ (慣用句 – Kanyoku) là một bộ phận không thể không nhắc đến trong tiếng Nhật. Nhờ việc sử dụng nó mà câu văn, câu nói trở nên ngắn gọn, súc tích và rõ nghĩa hơn. Khi làm chủ được các quán dụng ngữ và vận dụng vào quá trình sử dụng tiếng Nhật của mình, bạn sẽ ít gặp khó khăn khi diễn đạt!

Trong tiếng Nhật có rất nhiều từ vựng sử dụng chữ kanji “目”. Hãy cùng LocoBee học và ghi nhớ 目を見張る cùng nghĩa và cách dùng của nó nhé!

 

Cách đọc và ý nghĩa của 目を見張る

  • Đọc: me wo miharu
  • Nghĩa: 目を大きく開けて見る、または、優れたものなどを目の当たりにして驚いたり感動したりすること。/Mở to mắt ra để xem hoặc là thể hiện sự ngạc nhiên, cảm động khi chứng kiến một điều gì đó tuyệt vời

quán dụng ngữ

Một số lưu ý khi nuôi thú cưng tại Nhật Bản

 

Cách dùng 目を見張る trong giao tiếp

Cùng xem cách dùng của quán dụng ngữ hôm nay qua 3 ví dụ bên dưới nhé!

1, 式典の豪華さに目を見張る。

Shikiten no goukasa ni mewomiharu.

Kinh ngạc trước sự sang trọng của nghi thức.

ẩm thực Nhật Bản

 

2, 子供の成長の早さには目を見張るばかりだ。

Kodomo no seichō no haya-sa ni wa mewomiharu bakarida.

Sự trưởng thành của con trẻ thật đáng kinh ngạc.

giáo dục trẻ

 

3, 目を見張るものがある。

Mewomiharu mono ga aru.

Có điều sẽ làm bạn kinh ngạc đấy!

Bạn đã biết nghĩa và cách dùng của quán dụng ngữ 目を見張る này rồi đúng không nào? Nhớ dùng khi có dịp nhé, bạn sẽ ghi điểm trong mắt đối phương đấy!

Có thể bạn quan tâm:

Một số chú ý vào ngày dự thi JLPT dành cho các bạn ở Nhật

Bí quyết chiến đấu với phần thi đọc hiểu của bài JLPT

 

Tổng hợp LOCOBEE

 

 

bình luận

ページトップに戻る