目が回る – Quán dụng ngữ tiếng Nhật

Quán dụng ngữ (慣用句 – Kanyoku) là một bộ phận không thể không nhắc đến trong tiếng Nhật. Nhờ việc sử dụng nó mà câu văn, câu nói trở nên ngắn gọn, súc tích và rõ nghĩa hơn. Khi làm chủ được các quán dụng ngữ và vận dụng vào quá trình sử dụng tiếng Nhật của mình, bạn sẽ ít gặp khó khăn khi diễn đạt!

Trong tiếng Nhật có rất nhiều từ vựng sử dụng chữ kanji “目”. Hãy cùng LocoBee học và ghi nhớ 目が回る cùng nghĩa và cách dùng của nó nhé!

 

Cách đọc và ý nghĩa của 目が回る

Đọc: Me ga mawaru

Nghĩa:

  • Định nghĩa 1: めまいがする。目がくらむ/Chóng mặt, choáng váng
  • Định nghĩa 2: 非常に忙しいようすの形容/Rất bận

học tiếng nhật giao tiếp

 

Cách dùng 目が回る trong giao tiếp

Cùng xem cách dùng của quán dụng ngữ hôm nay qua 3 ví dụ bên dưới nhé!

Ví dụ 1: 腹がへって目が回る

Hara ga hette megamawaru.

Đói hoa cả mắt.

 

Ví dụ 2: 目が回る忙しさ。

Megamawaru isogashisa.

Bận hoa cả mắt.

 

Ví dụ 3: 今年は就職活動と卒業論文の準備で目が回るほど忙しい。

Kotoshi wa shuushoku katsudou to sotsugyou ronbun no junbi de megamawaru hodo isogashii.

Năm nay, tôi bận rộn với công cuộc tìm việc và chuẩn bị luận văn tốt nghiệp.

làm việc ở Nhật Bản

Bạn đã biết nghĩa và cách dùng của quán dụng ngữ 目が回る này rồi đúng không nào? Nhớ dùng khi có dịp nhé, bạn sẽ ghi điểm trong mắt đối phương đấy!

Có thể bạn quan tâm:

Một số chú ý vào ngày dự thi JLPT dành cho các bạn ở Nhật

Bí quyết chiến đấu với phần thi đọc hiểu của bài JLPT

 

Tổng hợp LOCOBEE

bình luận

ページトップに戻る