気が乗る dùng trong giao tiếp như thế nào?

Quán dụng ngữ (慣用句 – Kanyoku) là một bộ phận không thể không nhắc đến trong tiếng Nhật. Nhờ việc sử dụng nó mà câu văn, câu nói trở nên ngắn gọn, súc tích và rõ nghĩa hơn. Khi làm chủ được các quán dụng ngữ và vận dụng vào quá trình sử dụng tiếng Nhật của mình, bạn sẽ ít gặp khó khăn khi diễn đạt!

Trong tiếng Nhật có rất nhiều từ vựng sử dụng chữ kanji “気”. Hãy cùng LocoBee học và ghi nhớ 気が乗る cùng nghĩa và cách dùng của nó nhé!

Nữ du học sinh Việt nhận hơn 700 triệu đồng học bổng từ ngân hàng Nhật Bản

 

Cách đọc và ý nghĩa của 気が乗る

  • Đọc: ki ga noru
  • Nghĩa: Khao khát, đam mê được khơi dậy, có động lực, hứng thú
  • Ngược lại thì 気が乗らない (ki ga noranai) nghĩa là không có hứng thú
  • Cùng nghĩa với 気が向く(ki ga muku)

giao tiếp tiếng nhật

 

Cách dùng 気が乗る trong giao tiếp

Cùng xem cách dùng của quán dụng ngữ hôm nay qua 3 ví dụ bên dưới nhé!

1, 彼はこの話に気が乗っているそうだね。

Kigamuku kare wa kono hanashi ni ki ga notteiru souda ne.

Anh ấy có vẻ thích thú với câu chuyện này.

giao tiếp tiếng nhật

 

2, 今夜のパーティ、気が乗ったら来てよ。

Konya no pati, ki ga nottara kite yo.

Nếu có hứng thú hãy tới bữa tiệc tối nay nhé.

giao tiếp tiếng nhật

 

3, 彼女は、課題を前にして気が乗らない顔つきをしている。

Kanojo wa, kadai wo mae ni shite ki ga noranai kaotsuki wo shiteiru.

Cô ấy có vẻ mặt không hứng thú trước vấn đề này.

giao tiếp tiếng nhật

Bạn đã biết nghĩa và cách dùng của quán dụng ngữ 気が乗る này rồi đúng không nào? Nhớ dùng khi có dịp nhé, bạn sẽ ghi điểm trong mắt đối phương đấy!

Có thể bạn quan tâm:

Một số chú ý vào ngày dự thi JLPT dành cho các bạn ở Nhật

Bí quyết chiến đấu với phần thi đọc hiểu của bài JLPT

 

Tổng hợp LOCOBEE

 

 

bình luận

ページトップに戻る