気が長い dùng trong giao tiếp như thế nào?

Quán dụng ngữ (慣用句 – Kanyoku) là một bộ phận không thể không nhắc đến trong tiếng Nhật. Nhờ việc sử dụng nó mà câu văn, câu nói trở nên ngắn gọn, súc tích và rõ nghĩa hơn. Khi làm chủ được các quán dụng ngữ và vận dụng vào quá trình sử dụng tiếng Nhật của mình, bạn sẽ ít gặp khó khăn khi diễn đạt!

Trong tiếng Nhật có rất nhiều từ vựng sử dụng chữ kanji “気”. Hãy cùng LocoBee học và ghi nhớ 気が長い cùng nghĩa và cách dùng của nó nhé!

 

Cách đọc và ý nghĩa của 気が長い

  • Đọc: ki ga nagai
  • Nghĩa: Ung dung, thong thả, không vội vàng

 

Cách dùng 気が長い trong giao tiếp

Cùng xem cách dùng của quán dụng ngữ hôm nay qua 3 ví dụ bên dưới nhé!

1, 気が長いので、行列に並ぶのは問題ない。

Ki ga nagainode, gyouretsu ni narabu no wa mondainai.

Vì thong thả nên với tôi xếp hàng không thành vấn đề.

 

2, 彼は気が長い性格でめったに怒らない。

Kare wa ki ga nagai seikaku de mettani okoranai.

Anh ấy tính cứ ung dung như vậy đấy nên hiếm khi tức giận.

 

3, 彼女は気が短い僕と違って、気が長いからとても尊敬していて気になる存在だ。

Kanojo wa ki ga mijikai boku to chigatte, ki ga nagaikara totemo sonkei shite ite ki ni naru sonzaida.

Không như tôi tính tình nóng nảy, cô ấy rất thong thả, từ tốn nên là một người được mọi người nể phục.

nha mang dien thoai

Bạn đã biết nghĩa và cách dùng của quán dụng ngữ 気が長い này rồi đúng không nào? Nhớ dùng khi có dịp nhé, bạn sẽ ghi điểm trong mắt đối phương đấy!

Tham khảo thêm nghĩa và cách dùng của 気が短い:

Giao tiếp tiếng Nhật tự nhiên hơn: Cách nói dùng với chữ 気 (kì 2)

Có thể bạn quan tâm: 

Một số chú ý vào ngày dự thi JLPT dành cho các bạn ở Nhật

Bí quyết chiến đấu với phần thi đọc hiểu của bài JLPT

 

Tổng hợp LOCOBEE

 

bình luận

ページトップに戻る