6 phương ngữ thú vị của vùng Kansai

Tại kì 1, chúng ta đã tìm hiểu ý nghĩa của 5 phương ngữ đầu tiên của vùng Kansai. Hôm nay LocoBee tiếp tục gửi tới bạn 6 phương ngữ khác. Cùng xem chúng là những phương ngữ nào nhé!

Ôn tập lại bài học tại đây:

5 phương ngữ Kansai thú vị ai cũng nên biết

 

1, おおきに

  • おおきに (ookini) có nghĩa là “ありがとう” (arigato – cảm ơn)

Những năm gần đây, cụm từ này tuy ít được giới trẻ sử dụng, song lại hết sức được trân trọng ở Kyoto như phương ngữ Kyoto. Đặc biệt chỉ ở Kyoto, ookini được dùng như câu chào hỏi “こんにちは” (konnichi wa – xin chào) và “さようなら” (sayonara – tạm biệt). Khi gặp nhau trên đường, người Kyoto thường chào nhau “あっ、おおきに” (a, ookini – xin chào), và khi chia tay, họ sẽ chào “ほな、おおきに” (hona, ookini – vậy nhé, tạm biệt).

Ví dụ:

まいどおおきに!

Maido ookini!

Xin cảm ơn vì luôn được ông/bà giúp đỡ!

Tiếng Nhật chuẩn: いつもありがとうございます! (itsumo arigato gozaimasu!)

 

2, おかん・おとん

  • “おかん”(okan) có nghĩa là mẹ
  • “おとん” (oton) có nghĩa là cha

Tuy là phương ngữ Kansai, cách gọi này được sử dụng rộng rãi ở nhiều địa phương khác.

Tìm hiểu thêm phương ngữ các vùng miền khác của Nhật Bản

Ví dụ:

うちのおかんが、好きな朝ごはんがあるらしいんやけど、その名前を忘れたらしくてね。

Uchi no okan ga, sukina asagohan ga aru rashiin yakedo, sono namae wo wasureta rashikute ne.

Hình như mẹ tôi có thích một loại đồ ăn sáng, nhưng món ăn tên gì thì chắc quên rồi.

Tiếng Nhật chuẩn: うちの母親が、好きな朝ごはんがあるらしいんだけど、その名前を忘れたらしくてね

(Uchi no hahaoya ga, sukina asa gohan ga arurashin dakedo, sono namae o wasureta rashikute ne.

 

3, おもろい

  • おもろい (omoroi) có nghĩa là “面白い” (omoshiroi – thú vị)

Ở Kansai, thú vị là điều kiện cần thiết để một người được yêu thích. Nhàm chán, không thú vị là “おもんない” (omonnai) hoặc “おもろない” (omoronai).

Ví dụ:

君、めちゃめちゃおもろいやんけ!

Kimi, mechamecha omoroi yanke !

Em thật là thú vị quá!

Tiếng Nhật chuẩn: 君、すごく面白いね! (Kimi, sugoku omoshiroi ne!)

 

4, かまへん (kamahen)

  • かまへん (kamahen) có nghĩa là “không sao cả”, “không có chi”, “không vấn đề”
  • Cũng có thể nói cách khác là “かめへん” (kamehen)
  • Thông thường người ta hay dùng từ điệp âm “かまへん、かまへん” (kamahen kamahen)

Ví dụ:

Aさん: 昨日は飲み会に参加できずにすみませんでした。

Kino wa nomikai ni sanka dekizu ni sumimasen deshita.

Bさん: かまへんかまへん。また今度、誘うわ。

Kamahen kamahen. Mata kondo sasou wa.

Nghĩa là:

A: Hôm qua tôi không tham dự tiệc rượu được, xin lỗi nhé.

B: Không có chi, không có chi. Lần sau tôi lại rủ nhé.

Tiếng Nhật chuẩn của B: 大丈夫だよ。また今度誘うよ。(Daijobu dayo. Mata kondo sasouyo.)

 

5, けったい (kettai)

  • けったい (kettai), nghĩa là kì cục, buồn cười

Ví dụ:

そんなけったいな話があるか!

Sonna kettai na hanashi ga aruka!

Làm gì có chuyện buồn cười như thế!

Tiếng Nhật chuẩn: そんなおかしな話がある訳がない!(Sonna okashina hanashi ga aruwake ga nai!)

6, ごっつい (gottsui)

  • ごっつい (gottsui) có nghĩa là “rất”, dùng tương tự như “すごい” (sugoi), “とても” (totemo)
  • Cũng có thể đọc là “ごっつ” (gottsu)

Trong phương ngữ Kansai, có một số từ tương tự với ごっつい (gottsui) là “めっちゃ” (metcha), “ぎょうさん” (gyousan), “ようけ” (youke).

Ví dụ:

ごっつええ感じやん!

Gottsu ee kanji yan!

Trông rất ổn đấy!

Tiếng Nhật chuẩn: すごいいい感じだね! (Sugoi ii kanji desune!)

 

Phương ngữ Kansai là một trong những phương ngữ nổi tiếng nhất ở Nhật Bản, và cũng là phương ngữ được yêu thích với nhiều cách diễn đạt độc đáo. Nói đến tiếng cười sảng khoái phải nói đến Osaka. Các diễn viên hài cũng hay dùng phương ngữ Kansai. Sử dụng thành thạo phương ngữ Kansai, chắc chắn bạn cũng sẽ được yêu thích! Nếu đi du lịch vùng Kansai, hãy học và đàm thoại với người bản xứ bằng phương ngữ Kansai, chắc chắn niềm vui của bạn sẽ tăng lên bội phần.

  • “ほな!さいなら!” (Hona! Sainara!). Xin chào tạm biệt và hẹn gặp lại!

Tại sao kính ngữ của Nhật trở nên phức tạp?

Học tiếng Nhật online hiệu quả hơn với NIPPON★GO phiên bản mới cùng chương trình ưu đãi

 

W.DRAGON (LOCOBEE)

* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

bình luận

ページトップに戻る