Ngữ pháp N4: Phân biệt nhanh Vていくvà Vてくる

Trong ngữ pháp N4 có hai cấu trúc đó là Vていくvà Vてくる. Bạn có thấy khó khăn khi phân biệt cấu trúc này?

Hãy để cô giáo tiếng Nhật của LocoBee giải thích cho bạn qua các ví dụ cụ thể sau đây nhé!

 

Khác biệt của Vていくvà Vてくる

Vていく có 2 nghĩa:

  • Lấy mốc là hiện tại, dùng để chỉ hướng đi, chuyển đổi từ hiện tại về sau này
  • Hướng của động từ sẽ di chuyển ra xa khỏi vị trị của người nói

Vてくる có 2 nghĩa: 

  • Lấy mốc là hiện tại, dùng để hướng đi, chuyển đồi từ trước đó đến hiện tại
  • Hướng của động từ sẽ di chuyển về phía người nói

 

Ví dụ với Vていく

1.7月から暑くなっていく。

Shichigatsu kara atsuku natte iku.

Trời nóng dần lên từ tháng 7.

(Có sự thay đổi thành không nóng sang nóng).

 

2.お正月になると故郷に帰る人が増えていく。

Oshogatsu ni naru to furusato ni kaeru hito ga fuete iku.

Khi đến dịp Tết người trở về quê sẽ tăng lên.

(Có sự thay đổi từ không tăng thành tăng).

10 mẹo để có thể được ngồi khi đi tàu điện ở Nhật

 

3.練習すれば日本語が話せるようになっていきます。

Renshu sureba nihongo ga hanaseru yo ni natte ikimasu.

Nếu luyện tập bạn sẽ dần nói được tiếng Nhật.

(Có sự thay đổi từ trạng thái không nói được thành nói được)

 

4.田中さんは怒って教室を出て行った。

Tanakasan wa okotte kyoshitsu wo deteitta

Anh Tanaka tức giận và đi ra khỏi phòng học.

(Có sự chuyển động đi xa khỏi người nói)

 

5.ボールを投げると、ポチはボールに向かって、走っていった。

Boru wo nageru to, Pochi wa boru ni mukatte, hashitte itta.

Sau khi ném bóng, Pochi đã chạy đi về phía quả bóng. (Pochi là tên chú chó)

(Chú chó Pochi chạy xa khỏi người nói)

 

Ví dụ với Vてくる

1.最近、だんだん寒くなってきましたね。

Saikin, dandan samuku natte kimashita ne.

Gần đây, trời càng ngày càng lạnh.

(Chuyển từ trạng tháng ấm áp sang lạnh)

 

2.日本は現在、子供の数が減ってきています。

Nihon wa genzai, kodomo no kazu ga hette kite imasu.

Nhật Bản hiện đang có số lượng trẻ em ngày càng giảm.

(Trước kia ở Nhật trẻ em có nhiều nhưng bây giờ chuyển sang trạng thái ít)

 

3.明日仕事に行くのが嫌になってきた。

Ashita shigoto ni iku no ga iya ni natte kita.

Tôi không thích đi làm vào ngày mai.

(Chuyển sang trạng thái không thích)

 

4.山田さんが荷物を持ってきました。

Yamada-san ga nimotsu wo motte kimashita.

Anh Yamada mang theo hành lý.

(Anh Yamada chuyển động gần về phía người nói)

 

5.ポチがボールをくわえて走ってきた。

Pochi ga boru wo kuwaete hashitte kita.

Pochi chạy lại với quả bóng ngậm trong miệng.

(Chú chó chuyển động gần về phía người nói)

 

Tóm tắt

  • Vていく: những thay đổi trạng thái từ giờ trở đi
  • Vてくる: những thay đổi trạng thái từ quá khứ đến hiện tại
  • Vていく: vật hoặc đối phương ra xa khỏi vị trí người nói
  • Vてくる: vật hoặc đối phương ra lại gần vị trí người nói

Bạn đã hiểu và phân biệt được nghĩa của hai cấu trúc ngữ pháp Vていくvà Vてくる này chưa? Chúc bạn học tiếng Nhật hiểu quả!

Học tiếng Nhật online hiệu quả hơn với NIPPON★GO phiên bản mới cùng chương trình ưu đãi

 

KENT (LOCOBEE)

* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

bình luận

ページトップに戻る