Tiếng Nhật thường dùng tại nhà ga với JR pass

Đối với khách du lịch khi đến Nhật Bản, ngoài vấn đề phòng trọ thì chuyện đi lại cũng là phần rất được quan tâm. Mọi người hẳn sẽ đều cố gắng tìm cách di chuyển tiện nhất và rẻ nhất.

Tại bài viết này hãy cùng tìm hiểu về những từ vựng và mẫu câu hội thoại thường dùng tại nhà ga với JR pass nhé.

An tâm cùng vé giá rẻ của JR-EAST và điểm đến gợi ý cho chuyến du lịch ngắn ngày

 

1. Vé tàu JR pass

  • Tiếng Nhật: JRパス (Jeiaru pasu)

Đối với khách du lịch khi tới Nhật Bản, bạn có thể mua vé JR pass để đi lại cho tiết kiệm. Đây là loại vé chuyên dành cho khách du lịch.

Ngoài việc mua online trước khi đến Nhật, bạn cũng có thể mua trực tiếp tại sân bay.

JRパスを買いたいのですが、どこで買えますか?

(Jeiaru pasu wo kaitai no desuga, dokode kaemasuka)

Tôi muốn mua vé JR pass thì mua ở đâu?

 

Nhân viên: あちらのみどりの窓口で買えます。

(Achira no midori no madoguchi de kaemasu)

Bạn có thể mua được ở quầy màu xanh lá phía bên kia.

 

Bạn: すみません、JRパスを2枚お願いします。

(Sumimasen, jeiaru pasu wo ni mai onegaishimasu)

Làm phiền cho tôi mua 2 vé JR pass.

 

Nhân viên: はい。日数はどうしますか?

(Hai, nissu wa doshimasuka)

Vâng. Bạn muốn mua loại vé bao nhiêu ngày?

 

Bạn: 7日間をお願いします。

(Nanokakan wo onegaishimasu)

Cho tôi loại 7 ngày.

 

Nhân viên: はい。グリーン車用と普通車用の種類がありますが、どちらにしますか?

(Hai. Gurinshayo to futsushayo no shurui ga arimasuga, dochira ni shimasuka?)

Vâng. Có loại vé toa xanh và vé toa thường, bạn muốn loại vé nào?

 

Bạn: 普通でお願いします。

(Futsu de onegaishimasu.)

Tôi mua loại vé toa thường.

 

大人1枚と子供1枚をお願いします。

(Otona ichi mai to kodomo ichi mai wo onegaishimasu.)

Cho tôi 1 vé người lớn và 1 vé trẻ em.

 

Nhân viên: はい。普通車用の7日間のJRパスで大人1枚と子供1枚でよろしいですね。

(Hai. Futsushayo no nanokakan no jeiaru pasu de otona ichi mai to kodomo ichi mai de yoroshii desune)

Vâng. Vé JR pass loại thường, thời hạn 7 ngày, 1 vé người lớn và 1 vé trẻ em, đúng chứ ạ?

 

Bạn: はい。そうです。

(Hai, so desu)

Vâng đúng thế.

 

Nhân viên: パスポートをお願いします。

(Pasupoto wo onegaishimasu)

Hãy cho tôi xem hộ chiếu của bạn.

 

2. Kích hoạt

  • Tiếng Nhật: 使用開始する (shiyo kaishi suru)

Để có thể sử dụng vé JR pass, bạn cần đến các quầy vé JR ở sân bay hoặc tại các ga lớn để kích hoạt vé này.

Bạn: すみません、JRパスを使用開始したいのですが。

(Sumimasen, jeiaru pasu wo shiyo kaishi shitai no desuga)

Xin lỗi, tôi muốn kích hoạt vé JR pass.

Sau đó nhân viên sẽ đưa cho bạn mẫu đơn để điền các thông tin cần thiết cùng ngày bạn muốn kích hoạt vé JR pass.

 

3. Quầy vé JR

Tiếng Nhật: みどりのまどぐち (midori no madoguchi)

Tại đây bạn có thể đặt chỗ với vé JR pass mà không mất phí.

 

Bạn: すみません、席を予約したいのですが。

(Sumimasen, seki wo yoyaku shitai no desuga)

Xin lỗi, tôi muốn đặt chỗ.

 

Nhân viên: はい。どちらへ行きますか?

(Hai, dochira e iki masuka)

Vâng. Bạn đi đến đâu vậy?

 

Bạn: 大阪へ行きます。

(Osaka e ikimasu)

Tôi muốn đi đến Osaka.

 

Nhân viên: 何時くらいに出発したいですか?

(Nanji kurai ni shuppatsu shitai desuka)

Bạn muốn xuất phát lúc mấy giờ?

 

Bạn: 7時半です。

(Shichijihan desu)

7 giờ rưỡi ạ.

Chúc các bạn có chuyến du lịch vui vẻ tại Nhật và đừng quên thử sử dụng những mẫu câu trên đây khi cần nhé!

Tàu điện gấu trúc “Panda Kuroshio” của JR West

 

* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

bình luận

ページトップに戻る