Mẫu câu tiếng Nhật thường dùng khi làm thủ tục cơ bản ở cơ quan hành chính địa phương

Trung tâm hành chính địa phương ở Nhật được gọi là shiyakusho (市役所) hoặc kuyakusho (区役所). Đây là nơi giải quyết hầu hết các vấn đề về giấy tờ tại Nhật. Người nước ngoài khi đến Nhật cũng cần đến đây để đăng kí tạm trú và các giấy tờ liên quan.

Nếu trong vòng 14 ngày sau khi bạn làm thủ tục nhập cảnh vào Nhật với thời gian lưu trú hơn 90 ngày mà bạn không đến trung tâm hành chính nơi bạn ở để làm thủ tục đăng kí thì bạn sẽ bị coi là cư trú bất hợp pháp. Ngoài ra, khi chuyển nhà đến nơi khác, bạn cũng cần lên trung tâm hành chính nơi đang sống để đăng kí chuyển nơi cư trú, nếu không thì sẽ không thể đăng kí tạm trú tại nơi ở mới.

Do vậy, trong thời gian sống ở Nhật sẽ có rất nhiều dịp bạn cần lên đây làm thủ tục hành chính. Hãy cùng tìm hiểu một số cụm từ và mẫu câu cần thiết nhé!

Để xem video bài học vui lòng đăng kí tài khoản tại NIPPON★GO. Việc đăng kí và xem là hoàn toàn miễn phí! Vừa học bằng bài viết vừa xem video hiệu quả hơn gấp 2 lần đúng không nào? 

Top 10 chủ đề tiếng Nhật bạn nhất định phải biết khi sống và học tập ở Nhật

 

<Đăng kí tài khoản (Miễn phí)>

Đăng kí tại NIPPON★GO

 

<Video bài học >

Xem hoàn toàn miễn phí!

Xem video tại NIPPON★GO

* Cần đăng nhập vào tài khoản

 

<Nội dung bài học>

Phần 1: Đăng kí tạm trú ngay sau khi nhập cảnh

Sau khi làm thủ tục nhập cảnh tại sân bay, bạn sẽ nhận được thẻ ngoại kiều, tuy nhiên lúc này trên mặt sau của thẻ chưa có ghi địa chỉ nơi bạn sống. Khi đi cần mang theo hộ chiếu, thẻ ngoại kiều, tiền mặt. Ngoài ra, khi lấy giấy tờ tại trung tâm hành chính, bạn cần phải trả tiền lệ phí. Lệ phí này có thể trả bằng tiền mặt, tuy nhiên có một số văn phòng hành chính yêu cầu bạn mua tem gọi là 印紙 (inshi) rồi dán vào giấy yêu cầu.

 

Khi đến trung tâm hành chính sẽ có nhân viên hướng dẫn, bạn có thể hỏi họ.

住民登録をしたいのですが、何をすればよろしいでしょうか?

Jumintoroku wo shitai no desuga, nani wo sureba yoroshii deshoka

Tôi muốn đăng kí cư trú, tôi cần làm gì ạ?

Hoặc: 

転入手続きをしたいのですが、案内していただけますか?

Tennyu tetsudzuki wo shitai no desuga, annai shite itadake masuka

Tôi muốn làm thủ tục tạm trú, bạn có thể hướng dẫn cho tôi được không?

Lúc này, họ sẽ hướng dẫn bạn ra quầy điền thông tin. Ở đây bạn lấy giấy, điền các thông tin theo mẫu. Sau khi điền xong bạn sẽ nộp giấy tờ rồi nhận lại thẻ ngoại kiều có in địa chỉ hiện tại.

 

Ví dụ:

Bạn: すみません。転入手続きをしたいのですが、案内していただけますか?

Sumimasen. Tennyu tetsuzuki wo shitai no desuga, annai shite itadake masuka

Xin lỗi cho hỏi, tôi muốn làm thủ tục tạm trú, bạn có thể hướng dẫn cho tôi được không?

 

Nhân viên: はい、こちらへどうぞ。本日は、ご印鑑と本人確認書類を持っていますか?

Hai, kochira e dozo. Honjitsu wa, go inkan to honnin kakunin shorui wo motte imasuka

Vâng, mời bạn đi lối này. Hôm nay bạn có đem theo giấy tờ tuỳ thân và con dấu không?

 

Bạn: はい、持っています。

Hai, motteimasu

Vâng, tôi có mang đi.

 

Nhân viên: この用紙に記入してください。分からないことがあったら、聞いてください。記入し終わったら、5番カウンターにもって来てください。

Kono yoshi ni kinyu shite kudasai. Wakaranai koto ga attara, kiite kudasai. Kinyu shiowattara, goban kaunta ni motte kite kudasai

Bạn hãy viết đơn này. Nếu có chỗ nào không hiểu thì hãy hỏi tôi. Viết xong thì hãy cầm đến quầy số 5.

 

Bạn: 分かりました。ありがとうございます

Wakarimashita. Arigato gozaimasu

Tôi đã hiểu. Cảm ơn bạn.

 

Sau khi điền xong

Bạn: すみません。記入し終わりました。確認していただけますか?

Sumimasen. Kinyushi owarimashita. Kakunin shite itadake masuka

Tôi đã điền xong rồi, bạn có thể kiểm tra lại hộ tôi được không?

 

Nhân viên: はい、住民票は必要ですか?

Hai, juminhyo wa hitsuyo desuka

Vâng được. Bạn có cần lấy giấy đăng kí cư trú không?

 

Bạn: はい、2枚お願いします。

Hai, nimai onegaishimasu

Có, 2 tờ ạ.

 

Nhân viên: では、ここに記入してください。この番号札をもってお待ちください。お待ちの間に、印紙販売口で700円の印紙を購入してください。

Dewa koko ni kinyu shite kudasai. Kono bangofuda wo motte omachi kudasai. Omachinoaida ni, inshi hanbai madoguchi de nana hyaku en no inshi wo konyushite kudasai

Nếu vậy thì bạn viết vào chỗ này. Rồi bạn cầm số này và ngồi chờ nhé. Trong lúc chờ đợi, bạn hãy mua tem 700 yên từ quầy bán tem nhé.

 

Phần 2: Đăng kí tham gia bảo hiểm toàn dân

Khi làm thủ tục tạm trú, bạn cũng sẽ được hướng dẫn đăng kí bảo hiểm luôn nhưng nếu cần hỏi thì hãy nhớ các từ và cụm từ sau nhé.

国民健康保険

Kokumin kenko hoken

Bảo hiểm toàn dân

 

国民健康保険の加入申請の受付はどこですか?

Kokumin kenkohoken no kanyu shinsei no uketsuke wa doko desuka

Tôi có thể đăng kí tham gia bảo hiểm toàn dân ở đâu ạ?

 

国民健康保険の加入手続きをしたいのですが、案内していただけますか?

Kokumin kenkohoken no kanyu tetsudzuki wo shitai no desuga, annai shite itadakemasu ka

Tôi muốn làm thủ tục đăng kí bảo hiểm toàn dân, bạn có thể hướng dẫn cho tôi được không?

Sau khi đăng kí xong bạn sẽ nhận được thẻ luôn, thẻ này cần xuất trình khi đi khám bệnh để được hưởng bảo hiểm y tế.

6 bảo hiểm bắt buộc dành cho người lao động tại Nhật Bản

 

Phần 3: Đăng kí thủ tục chuyển nhà

Khi chuyển nhà, bạn cần làm thủ tục 2 lần.

  • Lần 1 là lên trung tâm hành chính nơi ở cũ để làm thủ tục chuyển đi
  • Lần 2 là lên trung tâm hành chính nơi ở mới để đăng kí tạm trú

Khi làm thủ tục chuyển đi, bạn cần mang theo thẻ cư trú, thẻ Mynumber (nếu có), thẻ bảo hiểm. Sau khi điền đơn xong, bạn sẽ được hướng dẫn nộp rồi sau đó bạn sẽ nhận được giấy chứng nhận chuyển đi.

LocoBeeHome – Giải pháp tìm nhà ở Nhật cho người Việt

 

Bạn: すみません。転出の手続きをしたいのですが。

Sumimasen. Tenshutsu no tetsudzuki wo shitai no desuga

Xin lỗi cho hỏi, tôi muốn làm thủ tục chuyển đi.

 

Nhân viên: はい、そちらの用紙に記入してください。

Hai, sochira no yoshi ni kinyu shite kudasai

Vâng. Bạn hãy điền vào mẫu giấy ở phía bên kia.

 

Bạn: 分かりました。ありがとうございます。

Wakarimashita. Arigato gozaimasu

Tôi đã hiểu. Cảm ơn bạn.

Sau khi điền xong

 

Bạn: 記入し終わりました。

Kinyu shiowarimashita

Tôi đã viết xong.

 

Nhân viên:この番号札をもってそちらでお待ちください。

Kono bangofuda wo motte sochira de omachi kudasai

Hãy cầm số này và ra kia ngồi chờ nhé.

Khi nhận giấy

Nhân viên:こちらは転出証明書です。

Kochira wa tenshutsu shomeisho desu

Đây là giấy chứng minh bạn sẽ chuyển đi.

 

Bạn:はい、ありがとうございます。

Hai, arigato gozaimasu

Vâng. Cảm ơn.

 

Nhân viên: これで終わりになります。

Kore de owari ni narimasu

Thủ tục của bạn đến đây là xong.

 

Bạn: ありがとうございました。

Arigato gozaimashita

Cảm ơn.

Khi làm thủ tục chuyển đến, bạn cần mang theo giấy chứng minh chuyển đi đã nhận được cùng với thẻ ngoại kiều, thẻ bảo hiểm, thẻ My Number. Sau đó thực hiện các bước giống như phần 1.

 

Bài học kì trước:

Giới thiệu bản thân trong tiếng Nhật khi phỏng vấn du học và xin việc làm thêm

Giao tiếp tiếng Nhật với thầy cô tại trường học

Mẫu câu tiếng Nhật thường dùng khi làm thêm ở quán ăn và cửa hàng tiện lợi

Mẫu câu tiếng Nhật thường dùng khi nói chuyện với quản lý và đồng nghiệp tại nơi làm thêm

 

* Nội dung bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

bình luận

ページトップに戻る