Bộ từ cảm thán cần biết để giao tiếp tự nhiên như người Nhật (kì 2)

Tại kì 1, chúng ta đã học về các từ cảm thán thể hiện sự ngạc nhiên, đồng tình, không đồng tình, hưởng ứng… Ở kì 2 này chúng ta sẽ học thêm các bộ từ cảm thán khác sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau.

Cùng xem chúng là gì nhé!

 

Ôn tập kì 1 tại đây:

Bộ từ cảm thán cần biết để giao tiếp tự nhiên như người Nhật (kì 1)

 

#1. Khi chào hỏi

  • おはようございます (ohayougozaimasu): chào buổi sáng
  • こんにちは (konnichiwa): chào (thường là sau 11 giờ trưa đến tầm 6 giờ tối)
  • こんばんは (konbanwa): chào buổi tối
  • さようなら (sayonara): tạm biệt

Ví dụ: おはようございます。いい天気ですね。

Ohayo gozaimasu. Ii tenki desune.

Xin chào. Hôm nay thời tiết đẹp nhỉ.

 

#2. Khi bắt đầu thực hiện một gì đó

さてと、どっこいしょ、よっこいしょ、よいしょ、よっしゃ、よし、せーの

sateto, dokkoisho, yokkoisho, yoisho, yossha, yoshi, seno

Tham khảo kĩ hơn cách dùng tại bài viết:

Cách hô bằng tiếng Nhật trong các ngữ cảnh cuộc sống

Ví dụ:

さてと、今日も一日頑張るぞ!

Sateto, kyo mo ichinichi ganbaruzo!

Nào, hôm nay cũng sẽ cố gắng nào!

 

#3. Khi vui

やった!、わーい、ばんざーい、イエーイ! …

yatta, wai, banzai, iei

Ví dụ: わーい!今日は大好きなカレーライスだ!

Wai! Kyo wa daisukina kareraisu da!

Oà. Hôm nay là món khoái khẩu cơm cà ri!

 

#4. Khi phản ứng/cảm thấy tiêu cực

うわっ、うわ〜、うっ、ちっ、えー、げー …

uwaa, uwa, u, chi, e, ge

Ví dụ: うわ〜、またいちからやり直しだよ。

Uwa 〜, mata ichi kara yarinaoshida yo.

Eo ơi, tôi đã phải sửa lại từ đầu rồi đó.

 

#5. Khi tức giận hoặc căng thẳng

くそ!、はぁ、げっ、くっ …

kuso, haa, ge, ku

Ví dụ: くそ!寝坊してしまった!

Kuso! Nebo shite shimatta!

Thôi xong, ngủ quên mất rồi.

 

#6. Khi buồn

えーん、しくしく …

en, shikushiku

Ví dụ: えーん。大好きな彼女に振られてしまった…。

En. Daisukina kanojo ni fura rete shimatta.

Hic. Tôi bị bồ đá rồi.

 

#7. Khi phấn khởi

わーい、やったー、るんるん …

wai, yatta, runrun

Ví dụ: やったー!週末は大好きな彼女に会える!

Yatta. Shumatsu wa daisukina kanojo ni aeru.

Yeah! Cuối tuần được gặp bạn gái mà tớ rất thích rồi.

 

 

 

えーん、悲しいですが、感嘆詞についての解説はこれで終わりです。

Hic, thật là buồn quá đi. Giải thích về từ cảm thán đến đây là hết rồi.

En, kanashii desuga, kantanji ni tsuite no kaisetsu wa kore de owaridesu.

 

Có thể bạn quan tâm:

Thi thử JLPT online mọi trình độ từ N5 – N1 cùng NIPPON★GO

Học từ vựng siêu hiệu quả bằng Flashcard chủ đề Du lịch Nhật Bản và Ngành IT cùng NIPPON★GO

 

W.DRAGON (LOCOBEE)

* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

bình luận

ページトップに戻る