Phân biệt kotowaza, kanyoku, kojiseigo và yojijukugo trong tiếng Nhật

Kotowaza (ことわざ), kanyoku (慣用句), kojiseigo (故事成語) và yojijukugo (四字熟語) là những bộ phận có trong tiếng Nhật thể hiện nét đẹp cũng như sự phong phú của ngôn ngữ này. Chúng lần lượt có nghĩa là tục ngữ, quán dụng ngữ, thành ngữ có nguồn gốc từ tích cổ và thành ngữ 4 chữ.

Các thành phần này được sử dụng rất nhiều trong đời sống hàng ngày và cả trong công việc. Do đó lí giải nó là điều vô cùng quan trọng. Ngày hôm nay hãy cùng tìm hiểu và phân biệt về chúng nhé!

[Có thể bạn chưa biết] 3 bảng chữ cái tiếng Nhật – hiệu quả và lưu ý khi sử dụng

 

#1. Tục ngữ – kotowaza là gì?

Đây là các câu nói ngắn được truyền dạy từ thời xưa về một kiến thức nào đó. Nhiều trường hợp tục ngữ thể hiện cách nói châm biếm, phê phán. Về cấu trúc câu nó có đầy đủ các thành phần của một câu tiếng Nhật.

Tục ngữ trong giao tiếp tiếng Nhật: Chủ đề tiền bạc (kì 1)

Ví dụ:

1, 犬も歩けば棒に当たる

(Inu mo arukeba bou niataru)

Nghĩa: Dù không làm gì cũng có lúc gặp phải may mắn/tai ương

2, 三人寄れば文殊の知恵

(san nin yoreba monju no chie)

Nghĩa: Một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao

3, 石の上にも三年

(ishi no ue ni mo sannen)

Nghĩa: Có công mài sắt có ngày nên kim

4, 急がば回れ

(isogaba maware)

Nghĩa: Dục tốc bất đạt

 

#2. Quán dụng ngữ – kanyoku là gì?

Là sự kết hợp của từ 2 từ trở lên và tạo thành 1 nghĩa hoàn toàn khác. Quán dụng ngữ được dùng ở trong câu, chỉ có mình nó không thể hình thành được một câu hoàn chỉnh.

Ví dụ:

1, 顔が広い

(kao ga hiroi)

Nghĩa: Người có mối quan hệ rộng

2, 油を売る

(abura wo uru)

Nghĩa: làm biếng, tán gẫu để giết thời gian

3, 猫の額

(neko no hitai)

Nghĩa: rất hẹp (ví như trán con mèo)

4, 肩を落とす

(kata wo otosu)

Nghĩa: thất vọng

 

#3. Thành ngữ có nguồn gốc từ tích cổ – kojiseigo

Là các thành ngữ được lưu truyền từ ngày xưa (tích cổ của Trung Quốc), trong số đó có cả các thành ngữ mang ý nghĩa giáo dục.

Ví dụ:

1, 矛盾(むじゅん)

Nghĩa: mâu thuẫn (xuất phát từ câu chuyện cái mâu và cái thuẫn)

2, 蛇足(だそく)

Nghĩa: thừa thãi (thêm chân cho rắn)

3, 四面楚歌(しめんそか)

Nghĩa: 4 phía xung quanh là kẻ thủ

4, 杞憂(きゆう)

Nghĩa: lo lắng thừa thãi

 

#4. Yojijukugo – thành ngữ 4 chữ

Là những cụm từ (jukugo -熟語) được tạo thành từ 4 chữ Hán tự. Đây là một bộ phận có vai trò quan trọng trong cụm từ của tiếng Nhật. Nếu xét về nghĩa hẹp thì các quán dụng ngữ cũng được xem như một thành ngữ 4 chữ.

Tại các kì thi, việc sử dụng đúng thành ngữ 4 chữ là phương pháp để có thể nhận định được khả năng thành thạo tiếng Nhật.

Học tiếng Nhật: Thành ngữ 4 chữ thường gặp (kì 1)

Ví dụ:

1, 弱肉強食(じゃくにくきょうしょく)

Nghĩa: cá lớn nuốt cá bé

2, 整理整頓(せいりせいとん)

Nghĩa: sắp xếp gọn gàng, ngăn nắp

三位一体(さんみいったい)

Nghĩa: Tuy là ba nhưng đồng lòng như một thể thống nhất

大安吉日(たいあんきちじつ)

Nghĩa: ngày tốt lành, ngày đại cát

 

Tổng kết

Tục ngữ, quán dụng ngữ, thành ngữ có nguồn gốc từ tích cổ và thành ngữ 4 chữ được người Nhật sử dụng một cách tự nhiên trong cuộc sống. Do đó, khi tích luỹ thêm cho mình những thành phần này sẽ giúp chúng ta có khả năng giao tiếp với người Nhật một cách suôn sẻ hơn. Học sinh cấp 1 ở Nhật cũng phải học tới khoảng 200 câu tục ngữ đấy. Người Nhật học về tục ngữ, quán dụng ngữ, thành ngữ có nguồn gốc từ tích cổ và thành ngữ 4 chữ từ bé, qua các bài học trên lớp, qua phim ảnh…

「々」là Hán tự hay kí tự?

Từ việc tìm hiểu và sử dụng chúng sẽ cho bạn hiểu hơn về cách nghĩ của người Nhật, văn hoá của người Nhật. LocoBee đã đang và sẽ tiếp tục giới thiệu tới bạn đọc một số tục ngữ, quán dụng ngữ, thành ngữ có nguồn gốc từ tích cổ và thành ngữ 4 chữ qua các bài viết. Mọi người nhớ đón đọc nha!

 

Chúc các bạn học tiếng Nhật hiệu quả!

Thi thử JLPT online mọi trình độ từ N5 – N1 cùng NIPPON★GO

 

Kazuharu (LOCOBEE)

* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

bình luận

ページトップに戻る