Bí quyết khen nam giới bằng tiếng Nhật cực khéo: Sa-shi-su-se-so

Khen ngợi là một phần vô cùng quan trọng và thiết yếu trong giao tiếp hàng ngày. Người được khen ngợi chắc chắn sẽ cảm thấy vui mừng mà khi đối phương vui vẻ vì lời khen ngợi của mình thì bản thân cũng sẽ thấy vui vẻ.
Trong bài viết lần này, hãy cùng học một vài cách khen ngợi nam giới trong tiếng Nhật nhé.

Người Nhật tặng hoa vào những dịp nào?

 

5 chữ cơ bản cần nhớ

5 chữ này đọc là sa, shi, su, se, so, là chữ đầu của các cụm từ:

  1. sasuga (さすが)
  2. shiranakatta (知らなかった)
  3. sugoi (すごい)
  4. sensu ga ii (センスが良い)
  5. so nanda (そうなんだ)

Đây là những từ rất dễ dùng và hay được sử dụng trong giao tiếp thường ngày.

 

Sasuga

  • Tiếng Nhật là “さすが”
  • Nghĩa: thật đúng là, không hổ danh, quả đúng là

Ví dụ:

① さすがですね!

(sasuga desu ne)

Nghĩa: Quả đúng là anh nhỉ!

② さすが伊藤さんですね!

(sasuga Ito san desu ne)

Nghĩa: Quả đúng là anh Ito nhỉ!

Đây là cụm từ dùng để khen ngợi với ý nghĩa khẳng định năng lực của đối phương. Tuy nhiên, nếu như bạn dùng cụm này quá nhiều thì sẽ gây phản cảm vì sự sáo rỗng của lời khen.

 

Shiranakatta

  • Tiếng Nhật là “知らなかった”
  • Nghĩa: đã không biết điều này

Ví dụ:

① 知らなかった!詳しいですね!

(Shiranakatta/kuwashii desu ne)

Nghĩa: Tớ không biết đấy! Cậu biết nhiều ghê!

② 知りませんでした!もっと教えて下さい!

(Shirimasen deshita/motto oshiete kudasai)

Nghĩa: Tôi không biết chuyện này đấy! Xin hãy kể cho tôi thêm nữa đi!

Mọi người thường sẽ cảm thấy vui vẻ khi có thể chỉ dạy người khác một điều gì đó mà người kia không biết. Vậy nên câu “shiranakatta” được dùng với hàm ý “bạn hiểu biết thật đấy, giỏi quá”, là một câu khen mà bạn nên nhớ để có thể vận dụng vào giao tiếp hàng ngày.

 

Sugoi

  • Tiếng Nhật là “すごい”
  • Nghĩa: giỏi, tuyệt vời

Ví dụ:

① 井上さん、すごい!

(Inoue san, sugoi)

Nghĩa: Anh Inoue giỏi thật!

② こんな難しいことができてすごい!

(Konna muzukashii koto ga dekite sugoi)

Nghĩa: Chuyện khó thế này mà anh cũng làm được, giỏi quá!

Đây là một từ khen ngợi rất hay được sử dụng. Khi được khen “sugoi” thì chắc hẳn người được khen sẽ cảm thấy tự tin hơn và cũng tin vào năng lực của bản thân nhiều hơn nữa.

 

Sensu ga ii ne

  • Tiếng Nhật là センスが良いね!

Ví dụ:

① 佐野さん、センス良いですね!

Sano san, sensu ii desu ne!

Nghĩa: Anh Sano có khả năng cảm nhận tốt thật đấy!

② 今日のネクタイ、センスが良いですね。

Kyo no nekutai, sensu ga ii desu ne.

Nghĩa: Cà vạt hôm nay đẹp đấy.

Cụm từ “sensu ga ii” được dùng để khen ngợi những phẩm chất, năng lực bẩm sinh hoặc sau khi cố gắng rèn luyện mà đạt được. Cụm từ này được dùng khi khen ngợi và có phần tâng bốc đối phương.

 

So nanda

  • Tiếng Nhật là “そうなんだ”
  • Nghĩa: Tôi đã hiểu/Hoá ra là thế
  • Đây là một cụm từ để thể hiện cảm xúc trong tiếng Nhật, thường đi kèm với cụm “教えてくれてありがとう” (oshiete kurete arigato), có nghĩa là “cảm ơn vì đã chỉ dạy cho tôi điều này”.

Cụm từ này được dùng với ý nghĩa “Tôi đã hiểu/Hoá ra là thế” hoặc là “Cảm ơn vì bạn đã chỉ dạy điều này cho tôi”. Ngoài ra, cụm từ này còn dùng trong giao tiếp với hàm ý vẫn đang theo dõi câu chuyện của đối phương và muốn lắng nghe tiếp.

Tất nhiên, cách nói “so nanda” hay “so nan desu ne” cũng rất quan trọng. Nếu như bạn nói “so nanda” một cách uể oải không dứt khoát thì đối phương sẽ cảm thấy bạn không hứng thú với câu chuyện của họ.

 

Ý nghĩa thần kì của lời khen 

Mọi người khi được khen thì đều sẽ vui vẻ. Được khen thì chẳng ai lại không thích, thêm vào đó, sau khi được khen thì tâm trạng cũng sẽ tốt lên, sẽ cảm thấy yêu đời hơn. Lời khen ngợi sẽ giúp mọi người vui vẻ. Tuy nhiên nếu như bạn lạm dụng lời khen thì sẽ khiến đối phương bớt tín nhiệm hơn.

Vậy nên hãy chú ý đến câu chuyện, hoàn cảnh và cách khen ngợi để đạt được hiệu quả giao tiếp tốt nhất nhé!

NIPPON★GO với 3 cấp độ sơ – trung cấp dành cho ôn luyện JLPT

[LocoBee Job] Cùng LocoBee tìm việc ở Nhật!

 

Kazuharu (LOCOBEE)

* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

bình luận

ページトップに戻る