Văn hoá công ty Nhật: Từ vựng thường gặp trong công việc (kì 4)

Tiếp tục với chủ đề các từ vựng thường gặp trong công việc, hãy cùng tìm hiểu 4 từ dưới đây cùng LocoBee nhé.

Văn hoá công ty Nhật: Từ vựng thường gặp trong công việc (kì 3)

 

手取り/tedori

  • Số tiền lương thực tế nhận được sau khi trừ đi các khoản như bảo hiểm, thuế thu nhập
  • Dịch là “lương thực lĩnh”

Ví dụ: 今の私の給料は手取りで20万円ぐらいだ。

(ima no watashi no kyuryu wa tedori de niju man en gurai da)

Nghĩa: Tiền lương thực lĩnh hiện tại của tôi là khoảng 200.000 yên.

 

なるはや

  • Là cách nói rút gọn của “なるべくはやく”
  • Nghĩa là “càng sớm càng tốt”
  • Từ này có nghĩa không rõ ràng do đó tốt nhất là hãy báo với đối phương là cụ thể sẽ là bao giờ, bao ngày

Ví dụ: この資料の作成はなるはやでお願いします。

(kono shiryo no sakusei wa naruhaya de onegaishimasu)

Nghĩa: Tài liệu này soạn càng sớm càng tốt nhé.

 

ノルマ

  • Chỉ số lượng công việc, sản phẩm, thành tích cần có được trong một khoảng thời gian nhất định
  • Dịch là “chỉ tiêu”, “hạn mức”

Ví dụ: 今月のノルマは新しい契約を50件取ることです。

(kongetsu no noruma wa atarashii keiyaku wo goju ken toru koto desu)

Nghĩa: Chỉ tiêu của tháng này là lấy được 50 hợp đồng mới.

 

直行直帰/chokko chokki

  • Nghĩa: đi trực tiếp từ nhà đến nơi cần đến như gặp đối tác (không phải công ty của người đi) và về nhà luôn sau khi xong việc (không về công ty)

Ví dụ: 今日は直行直帰なので、会社には行きません。

(kyo wa chokkochokki nanode, kaisha ni wa ikimasen)

Nghĩa: Ngày hôm nay em sẽ đi và về luôn nên không đến công ty.

 

Chắc chắn trong công việc bạn sẽ bắt gặp 4 từ vựng ngày hôm nay. Hãy nhớ và sử dụng nhé!

Học tiếng Nhật miễn phí: NIPPON★GO với 3 cấp độ sơ – trung cấp dành cho ôn luyện JLPT

Cùng LocoBee tìm việc ở Nhật!

 

MOTOHASHI (LOCOBEE)

* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

bình luận

ページトップに戻る