[Học tiếng Nhật] Sự khác nhau của cặp từ đều có nghĩa là điểm yếu – 短所 và 欠点

Đối với người học tiếng Nhật, các cặp từ có nghĩa gần giống nhau nhưng cách dùng khác nhau luôn là điều khó nhằn. Nhưng đừng lo khi đã biết rồi thì chỉ cần vận dụng là được. Ngày hôm nay cặp từ  短所 – tansho và 欠点 – ketten (đều có nghĩa là điểm yếu) sẽ được so sánh để phân biệt về cách dùng và nghĩa.

 

Nghĩa và cách dùng của 短所

⇨ Phần không tốt, chủ yếu dùng cho người (sở đoản, điểm yếu)

Ví dụ:

①彼の短所は怒りっぽいことだ。(kare no tansho ha okorippoi kotoda)

Nghĩa: Điểm yếu của anh ta là hay nóng giận.

②私の短所はせっかちなことです。(watashi no tansho ha sekkachi na kotodesu)

Nghĩa: Điểm yếu của tôi là tính hay nôn nóng.

③あなたの短所を教えてください。(anata no tansho wo oshiete kudasai)

Nghĩa: Hãy nói về sở đoản của bạn.

Ở cả 3 ví dụ này, 短所 đều dùng để chỉ điểm yếu của con người. Ví dụ thứ 3 là câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn.

 

Nghĩa và cách dùng của 欠点

⇨ Phần không tốt, chủ yếu dùng cho vật (điểm yếu)

Ví dụ:

①このスマホの欠点はバッテリーがすぐになくなることです。(kono sumaho no ketten wa batteri ga sugu nakunaru koto desu)

Nghĩa: Điểm yếu của chiếc điện thoại thông minh này là rất nhanh hết pin.

②このパソコンの欠点は重いことです。(kono pasokon no ketten wa omoi koto desu)

Nghĩa: Điểm yếu của chiếc máy tính này là nặng.

③このテレビ、音はいいんだけど、画質が悪いのが欠点なんだよね。(kono terebi oto wa ii dakedo gashitsu ga warui no ga ketten nan dayone)

Nghĩa: Chiếc ti vi này âm thanh thì tốt đấy những độ phân giải kém là điểm yếu của nó.

 

Vậy là bạn chỉ cần biết đâu là đối tượng cần dùng (người hay vật) là có thể dễ dàng chọn được từ cần dùng.

  • 短所 – tansho dùng cho người
  • 欠点 – ketten dùng cho vật
  • Chúng đều có nghĩa là điểm yếu

Từ đồng âm khác nghĩa có chút khó nhưng khi hiểu rồi thì rất thú vị phải không nào? Chúc các bạn học tiếng Nhật hiệu quả!

 

Các bài học tiếng Nhật thú vị khác tại LocoBee 

NIPPON★GO – Dịch vụ học tiếng Nhật trực tuyến bất kì lúc nào chỉ với 0 đồng

 

MOTOHASHI (LOCOBEE)

* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

bình luận

ページトップに戻る