Văn phòng phẩm thường dùng trong tiếng Nhật (kì 3)

Tiếp tục chuyên mục tìm hiểu về các đồ dùng văn phòng thường gặp trong tiếng Nhật. Mọi người đã nhớ được hết chưa?

Tiếng Nhật  Cách đọc Nghĩa 
方眼紙 hoganshi giấy kẻ ô li
ホッチキス hocchikisu dập ghim
ホワイトボード howaitobodo bảng trắng
ボンド bondo keo dán công nghiệp (kim loại, gỗ, nhựa)
マグネット magunetto nam châm
万年筆 mannenhitsu bút mực
メモ memo sổ ghi nhớ
メンディングテープ mendingutepu băng dính (viết chữ lên được)
模造紙 mozoshi giấy khổ lớn (dạng cuộn)
ラベル raberu nhãn dán
両面テープ ryomentepu băng dính 2 mặt
ルーズリーフ ruzurifu giấy rời
レポート用紙 repotoyoshi giấy viết báo cáo

Mỗi ngày nhớ một ít không sao nhé!

Văn phòng phẩm Nhật Bản – quà tặng được người nước ngoài yêu thích

Tìm hiểu thêm về Văn hoá công sở ở các công ty Nhật Bản 

 

shinonome kiri (LOCOBEE)

* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

bình luận

ページトップに戻る