Từ vựng tiếng Nhật sử dụng khi ăn uống

Điều quan trọng khi học một ngôn ngữ mới là học từ vựng thường ngày. Lần này hãy cùng học về từ vựng sử dụng khi ăn uống nhé!

Trước khi ăn

「いただきます」(itadakimasu)

Ở Nhật trước khi ăn mọi người sẽ chắp 2 tay trước ngực và nói câu “Itadakimasu”, đây là lời nói mang ý nghĩa cảm ơn người đã làm ra nguyên liệu và bữa ăn này cho chúng ta.

 

Trong khi ăn

Biểu thị lòng cảm xúc đối với món ăn là điều nên làm. Trong tiếng Nhật có một số từ biểu thị vị ngon của món ăn như sau:

「おいしい」(oishii)・・・Ngon

「うまい」(umai)・・・Thật ngon, (người nấu) thật khéo tay

「まずい」(mazui)・・・Chán, dở, tệ

「まあまあ」(maa-maa)・・・Tàm tạm, cũng được

「あまい」(amai)・・・Ngọt

「からい」(karai)・・・Cay

「しょっぱい」(shoppai)・・・Mặn

「にがい」(nigai)・・・Đắng

「こい」(koi)・・・Đặc

「うすい」(usui)・・・Loãng

「あぶらっぽい」(abura-ppoi)・・・Nhiều dầu mỡ

「あっさり」(assari)・・・Thanh đạm, nhẹ nhàng

「なめらか」(nameraka)・・・Mềm mịn (bánh pudding)

「あまずっぱい」(ama-zuppai) ・・・Vừa ngọt vừa đắng

「あまからい」(ama-karai)・・・Vừa ngọt vừa cay

 

Sau khi ăn

「ごちそうさま」(gochisousama)

「ごちそうさまでした」(gochisousama-deshita)

Sau khi kết thúc bữa ăn, hãy chắp 2 tay trước ngực và nói “Gochisosama” để biểu thị lòng cảm ơn đối với người làm ra thực phẩm và người nấu món ăn.

Idakakimasu hay Gochisosama là những cụm từ bạn cần thuộc lòng bởi nó như là văn hoá truyền thống của Nhật. Khi sử dụng bữa ăn tại Nhật nhất định hãy sử dụng 2 cụm từ này nhé!

 

bình luận

ページトップに戻る